Thạch Đĩnh
Mã bưu chính | 223 |
---|---|
• Tổng cộng | 7,867 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 54,5/km2 (141/mi2) |
Thạch Đĩnh
Mã bưu chính | 223 |
---|---|
• Tổng cộng | 7,867 (8/2.011) |
Quốc gia | Trung Hoa Dân Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thành phố | Tân Bắc |
• Mật độ | 54,5/km2 (141/mi2) |
Thực đơn
Thạch ĐĩnhLiên quan
Thạch Thạch Lam Thạch anh Thạch Thất Thạch Hà Thạch Kính Đường Thạch sùng Thạch Thái Phong Thạch Đạt Khai Thạch ThànhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thạch Đĩnh //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.shiding.tpc.gov.tw/